Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rèo rẹo
- Snivel constantly
=Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày+The ailing little boy snivelled all day long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rèo rẹo
- snivel constantly|= thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày the ailing little boy snivelled all day long
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu đựng được gian khổ
-
chịu đựng được rét
-
chịu đựng được sóng gió
-
chịu đựng ngoan cường
-
chịu đựng suốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rèo rẹo
* Từ tham khảo/words other:
- chịu đựng được gian khổ
- chịu đựng được rét
- chịu đựng được sóng gió
- chịu đựng ngoan cường
- chịu đựng suốt