nguyệt thực | - Lunar eclipse |
nguyệt thực | - eclipse of the moon; lunar eclipse|= nguyệt thực toàn phần total eclipse of the moon; total lunar eclipse|= có nguyệt thực khi trái đất nằm giữa mặt trời và mặt trăng a lunar eclipse occurs when the earth is between the sun and the moon |
* Từ tham khảo/words other:
- cây ra quả một lần
- cây rau é
- cây rau mùi
- cây rau sam
- cấy rẽ