Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyệt lão
- the old man in the moon, god of marriages
* Từ tham khảo/words other:
-
ngữ vi
-
ngữ vị
-
ngữ vị học
-
ngủ vờ
-
ngủ với giun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyệt lão
* Từ tham khảo/words other:
- ngữ vi
- ngữ vị
- ngữ vị học
- ngủ vờ
- ngủ với giun