Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyệt bạch
- Màu nguyệt bạch
-Pale white
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyệt bạch
(màu nguyệt bạch) pale white
* Từ tham khảo/words other:
-
cây quyển sâm
-
cây quyền sâm núi
-
cây ra hoa
-
cây ra quả một lần
-
cây rau é
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyệt bạch
* Từ tham khảo/words other:
- cây quyển sâm
- cây quyền sâm núi
- cây ra hoa
- cây ra quả một lần
- cây rau é