Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên vẹn
- whole; intact; untouched; undamaged
* Từ tham khảo/words other:
-
kêu mà rỗng
-
kêu meo meo
-
kêu nài
-
kêu nheo nhéo
-
kêu như gà nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên vẹn
* Từ tham khảo/words other:
- kêu mà rỗng
- kêu meo meo
- kêu nài
- kêu nheo nhéo
- kêu như gà nước