Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên lý thống kê
- principle of statistics
* Từ tham khảo/words other:
-
men bia
-
mền bông
-
mền chăn
-
mền chiếu
-
mến chuộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên lý thống kê
* Từ tham khảo/words other:
- men bia
- mền bông
- mền chăn
- mền chiếu
- mến chuộng