Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên liệu
- raw materials|= đất nước chúng tôi rất cần nguyên liệu/hàng tiêu dùng consumer goods/raw materials are very much in demand in our country
* Từ tham khảo/words other:
-
làm chủ được cuộc đấu
-
làm chủ tình hình
-
làm chủ tình thế
-
làm chủ vận mệnh chính mình
-
làm chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên liệu
* Từ tham khảo/words other:
- làm chủ được cuộc đấu
- làm chủ tình hình
- làm chủ tình thế
- làm chủ vận mệnh chính mình
- làm chung