Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên khai
- crude|= quặng nguyên khai crude ore
* Từ tham khảo/words other:
-
giun tròn
-
giun xéo lắm cũng quằn
-
giun xoắn
-
giuộc
-
giương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên khai
* Từ tham khảo/words other:
- giun tròn
- giun xéo lắm cũng quằn
- giun xoắn
- giuộc
- giương