Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên chất
* adj
- pure; fine
=vàng nguyên chất+pure gold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyên chất
* ttừ|- pure; fine; straight; neat|= vàng nguyên chất pure gold
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ớt mả
-
cây phả hệ
-
cây phân xanh
-
cây phỉ
-
cây phi yến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên chất
* Từ tham khảo/words other:
- cây ớt mả
- cây phả hệ
- cây phân xanh
- cây phỉ
- cây phi yến