Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên âm
- vowel; vowel sound|= nguyên âm đôi diphthong
* Từ tham khảo/words other:
-
tặc lưỡi
-
tắc mạch
-
tắc mũi
-
tác ngạnh
-
tắc nghẽn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên âm
* Từ tham khảo/words other:
- tặc lưỡi
- tắc mạch
- tắc mũi
- tác ngạnh
- tắc nghẽn