nguy hiểm | * adjective -dangerous; risky; perilous; awkward |
nguy hiểm | - peril; danger; hazard|= đương đầu với nguy hiểm to face the danger|= dẫu trong nguy hiểm dám rời ước xưa (truyện kiều) though danger threatens, i shall not break faith|- perilous; hazardous; unsafe; dangerous|= hoá chất để gần lửa như thế nguy hiểm lắm it is unsafe to leave the chemicals so close to the fire|= một công việc/kẻ tội phạm nguy hiểm a dangerous job/criminal |
* Từ tham khảo/words other:
- cây ô rô
- cây oải hương
- cây óc chó
- cây ổi
- cây ôliu