Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người yếu đuối
* dtừ|- lamb, sissy
* Từ tham khảo/words other:
-
máy cắt ren vít
-
máy cát xét
-
máy cày và gieo hạt
-
máy chải
-
máy chải len
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người yếu đuối
* Từ tham khảo/words other:
- máy cắt ren vít
- máy cát xét
- máy cày và gieo hạt
- máy chải
- máy chải len