Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người xuất vốn
* dtừ|- sleeping partner; angel; investor
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt cho cái tên
-
đặt chỗ cho
-
đất cho làm rẽ
-
đất chôn
-
đắt chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người xuất vốn
* Từ tham khảo/words other:
- đặt cho cái tên
- đặt chỗ cho
- đất cho làm rẽ
- đất chôn
- đắt chồng