Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người vắt
* dtừ|- squeezer
* Từ tham khảo/words other:
-
người cùng có phần
-
người cùng cổ phần
-
người cùng công ty
-
người cứng đầu cứng cổ
-
người cùng địa vị xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người vắt
* Từ tham khảo/words other:
- người cùng có phần
- người cùng cổ phần
- người cùng công ty
- người cứng đầu cứng cổ
- người cùng địa vị xã hội