Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thu thuế
- taxman; tax-collector; tax-gatherer; tollman
* Từ tham khảo/words other:
-
dây câu có bện dây thép
-
dây câu dài nhiều lưỡi
-
dây câu không có cần
-
dây câu ngầm
-
dãy cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thu thuế
* Từ tham khảo/words other:
- dây câu có bện dây thép
- dây câu dài nhiều lưỡi
- dây câu không có cần
- dây câu ngầm
- dãy cây