Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thách thức
- defier; provoker; challenger
* Từ tham khảo/words other:
-
nghẹn cổ
-
nghển cổ
-
nghẽn động mạch vành
-
nghẽn khí
-
nghẽn lại vì tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thách thức
* Từ tham khảo/words other:
- nghẹn cổ
- nghển cổ
- nghẽn động mạch vành
- nghẽn khí
- nghẽn lại vì tuyết