người quá cố | - deceased/dead person; the departed; the deceased|= đến dự buổi lễ có bạn bè và thân nhân người quá cố present at the ceremony were the friends and relatives of the deceased person; attending the ceremony were the friends and relatives of the deceased person |
* Từ tham khảo/words other:
- ngâm vè lịch sử
- ngâm vịnh
- ngắm vuốt
- ngẫm xem
- ngan