Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người phá hoại
* dtừ|- wrecker, destroyer, saboteur, locust
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tỉa hột bông
-
máy tia x
-
mây tích
-
mây tích loạn
-
máy tích phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người phá hoại
* Từ tham khảo/words other:
- máy tỉa hột bông
- máy tia x
- mây tích
- mây tích loạn
- máy tích phân