Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nhu nhược
* dtừ|- soft, weakling, milquetoast, invertebrate, ninny, doughface, softy
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà phóng đãng hư hỏng
-
người đàn bà quý phái
-
người đàn bà quý tộc
-
người đàn bà quyền quý
-
người đàn bà quyến rũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nhu nhược
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà phóng đãng hư hỏng
- người đàn bà quý phái
- người đàn bà quý tộc
- người đàn bà quyền quý
- người đàn bà quyến rũ