Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguồi nguội
- xem nguội (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguồi nguội
- xem nguội (láy)|- cool down
* Từ tham khảo/words other:
-
cày nỏ
-
cây nô en
-
cây nô-en
-
cay nồng
-
cày nông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguồi nguội
* Từ tham khảo/words other:
- cày nỏ
- cây nô en
- cây nô-en
- cay nồng
- cày nông