Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguôi ngoai
- subside, burn out|= cơn giận của họ hình như đã nguôi ngoai their anger seems have burned out
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc hỏa
-
bốc hơi
-
bốc hơi độc
-
bốc hơi lên
-
bọc kẽm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguôi ngoai
* Từ tham khảo/words other:
- bốc hỏa
- bốc hơi
- bốc hơi độc
- bốc hơi lên
- bọc kẽm