Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người mang mầm bệnh
* dtừ|- carrier
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng làm xúc động
-
khả năng lắng
-
khả năng lãnh đạo
-
khả năng lập luận
-
khả năng lập luận một cách đúng đắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người mang mầm bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng làm xúc động
- khả năng lắng
- khả năng lãnh đạo
- khả năng lập luận
- khả năng lập luận một cách đúng đắn