Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người láng giềng
- neighbour|= bà ấy là một người láng giềng rất tốt she was very neighborly; she was a very good neighbour
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa tội phạm
-
khoa trắc cao
-
khoa trẻ em
-
khoá trình
-
khoa trồng cây ăn quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người láng giềng
* Từ tham khảo/words other:
- khoa tội phạm
- khoa trắc cao
- khoa trẻ em
- khoá trình
- khoa trồng cây ăn quả