Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người làm người ta ghen tị
* dtừ|- envy
* Từ tham khảo/words other:
-
người được giao cho trông nom
-
người được giới thiệu
-
người được hâm mộ
-
người được học bổng
-
người được hỏi ý kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người làm người ta ghen tị
* Từ tham khảo/words other:
- người được giao cho trông nom
- người được giới thiệu
- người được hâm mộ
- người được học bổng
- người được hỏi ý kiến