Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người không lập gia đình
* dtừ|- celibate
* Từ tham khảo/words other:
-
lại nói
-
lại nổi lên mặt nước
-
lại nổi lên trên mặt
-
lại nữa
-
lái ôtô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người không lập gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- lại nói
- lại nổi lên mặt nước
- lại nổi lên trên mặt
- lại nữa
- lái ôtô