Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người không đủ sức khỏe để ở quân đội
* dtừ|- non-effective
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể cho việc làm được
-
không thể chối cãi
-
không thể chối cãi được
-
không thể chơi được
-
không thể chống đỡ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người không đủ sức khỏe để ở quân đội
* Từ tham khảo/words other:
- không thể cho việc làm được
- không thể chối cãi
- không thể chối cãi được
- không thể chơi được
- không thể chống đỡ được