Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người khác
- other people; others|= tôi không thích lệ thuộc người khác i don't like to depend on others|= nó chẳng đếm xỉa gì ý kiến người khác he doesn't care what others may think
* Từ tham khảo/words other:
-
đắp đường
-
đập gãy
-
dấp giọng
-
đập gót vào nhau nhiều lần
-
đập hộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người khác
* Từ tham khảo/words other:
- đắp đường
- đập gãy
- dấp giọng
- đập gót vào nhau nhiều lần
- đập hộp