Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hững hờ
* dtừ|- lukewarm
* Từ tham khảo/words other:
-
vật liệu chịu lửa
-
vật liệu chịu nóng
-
vật liệu chưa chế biến
-
vật liệu công binh
-
vật liệu để đệm kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hững hờ
* Từ tham khảo/words other:
- vật liệu chịu lửa
- vật liệu chịu nóng
- vật liệu chưa chế biến
- vật liệu công binh
- vật liệu để đệm kín