Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hay chần chừ
* dtừ|- procrastinator
* Từ tham khảo/words other:
-
biện pháp
-
biện pháp bình ổn vật giá
-
biện pháp cực đoan
-
biện pháp cuối cùng
-
biện pháp đối phó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hay chần chừ
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp
- biện pháp bình ổn vật giá
- biện pháp cực đoan
- biện pháp cuối cùng
- biện pháp đối phó