Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người được ủy quyền
* dtừ|- assignee, deputy, commissioner
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền ăn nói
-
quyền ân xá
-
quyển anbom
-
quyền anh
-
quyền anh đấu lấy tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người được ủy quyền
* Từ tham khảo/words other:
- quyền ăn nói
- quyền ân xá
- quyển anbom
- quyền anh
- quyền anh đấu lấy tiền