Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đồng cảm
* thngữ|- kindred spirit
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng ước
-
hạng ưu
-
hàng vách đá dốc đứng
-
hàng vải len dạ
-
hãng vận tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đồng cảm
* Từ tham khảo/words other:
- hàng ước
- hạng ưu
- hàng vách đá dốc đứng
- hàng vải len dạ
- hãng vận tải