Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đo thị lực
* dtừ|- optometrist
* Từ tham khảo/words other:
-
xầm xì
-
xăm xỉa
-
xàm xĩnh
-
xám xịt
-
xám xịt như chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đo thị lực
* Từ tham khảo/words other:
- xầm xì
- xăm xỉa
- xàm xĩnh
- xám xịt
- xám xịt như chì