Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguôi đi
* dtừ|- subsidence|* ngđtừ|- remit, placate, spend|* nđtừ|- remit|* thngữ|- to die away; to die down
* Từ tham khảo/words other:
-
hứng vị
-
hùng võ
-
hưng vong
-
hưng vượng
-
hung-ga-ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguôi đi
* Từ tham khảo/words other:
- hứng vị
- hùng võ
- hưng vong
- hưng vượng
- hung-ga-ri