Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đi chậm đằng sau
* dtừ|- lagger, laggard
* Từ tham khảo/words other:
-
phong trào ngầm
-
phong trào phê-ni-an
-
phong trào phi liên kết
-
phong trào quần chúng
-
phong trào quần chúng bảo vệ an ninh tổ quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đi chậm đằng sau
* Từ tham khảo/words other:
- phong trào ngầm
- phong trào phê-ni-an
- phong trào phi liên kết
- phong trào quần chúng
- phong trào quần chúng bảo vệ an ninh tổ quốc