Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đánh giày
* dtừ|- shoeblack, shoe-shine, boots|* ngđtừ|- bootback
* Từ tham khảo/words other:
-
không chịu nhượng bộ
-
không chịu nổi
-
không chịu phục tùng
-
không chịu sự kiềm thúc gò ép
-
không chịu theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đánh giày
* Từ tham khảo/words other:
- không chịu nhượng bộ
- không chịu nổi
- không chịu phục tùng
- không chịu sự kiềm thúc gò ép
- không chịu theo