Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người cùng thời
* dtừ|- co-temporary, contemporary, fellow
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng kiểm kê
-
bằng kim loại
-
bằng kim tuyến
-
băng kỳ
-
bảng ký tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người cùng thời
* Từ tham khảo/words other:
- bảng kiểm kê
- bằng kim loại
- bằng kim tuyến
- băng kỳ
- bảng ký tự