Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người chồng
- husband|= ông ấy là người chồng và người cha tốt nhất trên đời he was the best of husbands and fathers in the world
* Từ tham khảo/words other:
-
đợt nghỉ lễ tám ngày
-
đốt ngón
-
đốt ngón chân
-
đột ngột
-
đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người chồng
* Từ tham khảo/words other:
- đợt nghỉ lễ tám ngày
- đốt ngón
- đốt ngón chân
- đột ngột
- đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ