Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bóc lột người
- exploitation of man by man|= xoá bỏ chế độ người bóc lột người to abolish the exploitation of man by man
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đồng đẳng
-
chất đồng phân
-
chất đồng phân lập thể
-
chất đồng vị
-
chất đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bóc lột người
* Từ tham khảo/words other:
- chất đồng đẳng
- chất đồng phân
- chất đồng phân lập thể
- chất đồng vị
- chất đốt