Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bịa đặt
* dtừ|- fabricator
* Từ tham khảo/words other:
-
người thu tiền thuê
-
người thú tội
-
người thụ uỷ
-
người thủ vai
-
người thu vé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bịa đặt
* Từ tham khảo/words other:
- người thu tiền thuê
- người thú tội
- người thụ uỷ
- người thủ vai
- người thu vé