Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bị giam giữ
* dtừ|- internee, prisoner, intern
* Từ tham khảo/words other:
-
không kiểm soát được
-
không kiểm soát được nữa
-
không kiểm tra được
-
không kiên cố
-
không kiên định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bị giam giữ
* Từ tham khảo/words other:
- không kiểm soát được
- không kiểm soát được nữa
- không kiểm tra được
- không kiên cố
- không kiên định