Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bẩn tưởi
* dtừ|- swine
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể phân hủy
-
không thể phân hủy được
-
không thể phân loại được
-
không thể phân ly
-
không thể phân phối được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bẩn tưởi
* Từ tham khảo/words other:
- không thể phân hủy
- không thể phân hủy được
- không thể phân loại được
- không thể phân ly
- không thể phân phối được