Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ái nam ái nữ
* dtừ|- bisexual, epicene, androgyne, hermaphrodite
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyên bố không đủ tư cách
-
tuyên bố là không chính đáng
-
tuyên bố là không hợp pháp
-
tuyên bố lại cho rõ ràng
-
tuyên bố mất quyền lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ái nam ái nữ
* Từ tham khảo/words other:
- tuyên bố không đủ tư cách
- tuyên bố là không chính đáng
- tuyên bố là không hợp pháp
- tuyên bố lại cho rõ ràng
- tuyên bố mất quyền lợi