Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ... , người ...
- one... , the other...; some... , others...; some... , some...|= người này nói vầy, người kia nói nọ one says this and the other says that|= họ bỏ đi, người lối này, người lối nọ they went off, some one way, some another
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chân vẹo
-
ban chấp hành
-
ban chấp hành trung ương
-
bản chất
-
bẩn chật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ... , người ...
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chân vẹo
- ban chấp hành
- ban chấp hành trung ương
- bản chất
- bẩn chật