Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngược giòng
- upriver; upstream|= một cuộc đua thuyền ngược giòng an upriver boat race|= cá hồi bơi ngược giòng the salmon swims upstream
* Từ tham khảo/words other:
-
dao độ
-
đạo do thái
-
dao doa
-
đào độn
-
dao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngược giòng
* Từ tham khảo/words other:
- dao độ
- đạo do thái
- dao doa
- đào độn
- dao động