ngược | - Upside down =Bức tranh treo ngược+a picture hung upside down -Against (the wind, the tide), windward =Xe chạy ngược gió+The car ran windward -Contrary, opposite =Chiều ngược+The opposite direction =Go up to the highlands, go upstream+Ngược Lạng Sơn To go up to+Langson =Ngược Yên Bái+To go up [stream] to Yenbai |
ngược | - upside down; the wrong way up; back to front; the wrong way round; inside out|= bức tranh treo ngược a picture hung upside down|= ông ta cầm ngược quyển sách he holds his book upside down/the wrong way up|- against (the wind, the tide)|= bơi ngược giòng to swim against the current; to swim upstream|- opposite; contrary|= chiều ngược the opposite direction |
* Từ tham khảo/words other:
- cây thạch thung dung
- cây thạch tùng
- cây thạch xương bồ
- cây thánh giá
- cây thánh giá của đức chúa