Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngược đãi
* verb
- to maltreat; to ill-treat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngược đãi
- xem hành hạ
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thạch xương bồ
-
cây thánh giá
-
cây thánh giá của đức chúa
-
cây thành luống
-
cây thanh lương trà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngược đãi
* Từ tham khảo/words other:
- cây thạch xương bồ
- cây thánh giá
- cây thánh giá của đức chúa
- cây thành luống
- cây thanh lương trà