Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngưng kết
- condense; agglutination
* Từ tham khảo/words other:
-
vòi ơxtasơ
-
vội phê phán
-
vòi phun
-
vòi phun hơi độc
-
vòi phun nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngưng kết
* Từ tham khảo/words other:
- vòi ơxtasơ
- vội phê phán
- vòi phun
- vòi phun hơi độc
- vòi phun nước