Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngửng
- Raise, turn up, lift
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngửng
- raise, turn up, lift; bend (head, face) upward
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thạch nam
-
cây thạch thảo
-
cây thạch thung dung
-
cây thạch tùng
-
cây thạch xương bồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngửng
* Từ tham khảo/words other:
- cây thạch nam
- cây thạch thảo
- cây thạch thung dung
- cây thạch tùng
- cây thạch xương bồ