Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngúc ngắc
- shake ((one's head); meet with hitches, do not go smoothly|= công việc ngúc ngắc do có nhiều khó khăn the job met with hitches because of many difficulties|- broken, interruppted, hesitate, stammer, falter|= đọc ngúc ngắc jib at a word
* Từ tham khảo/words other:
-
nở sớm
-
nổ súng
-
nỡ tâm
-
nợ tam đại
-
nổ tan xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngúc ngắc
* Từ tham khảo/words other:
- nở sớm
- nổ súng
- nỡ tâm
- nợ tam đại
- nổ tan xác