ngứa tiết | -(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare up =Nghe nói xấu bạn, ngứa tiết lên+To flare up at hearing one's friend being spoken ill of |
ngứa tiết | * khẩu ngữ|- to have one's blood up; to flare up; to fly into a temper|= nghe nói xấu bạn, ngứa tiết lên to flare up at hearing one's friend being spoken ill of |
* Từ tham khảo/words other:
- cây sui
- cây sung
- cây súng
- cây sung dâu
- cây súng nam mỹ